--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
community property
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
community property
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: community property
+ Noun
Tài sản chung hay tài sản cộng đồng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "community property"
Những từ có chứa
"community property"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bất động sản
gia tư
bang
của
chiêng
chấp bút
bình công
tập đoàn
chung
nhân quần
more...
Lượt xem: 804
Từ vừa tra
+
community property
:
Tài sản chung hay tài sản cộng đồng.